Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dự bị

Tính từ

ở trạng thái sẵn sàng có thể thay thế hoặc bổ sung khi cần
cầu thủ dự bị
đại biểu dự bị
lực lượng dự bị cho quân chính quy
Đồng nghĩa: trù bị
ở thời kì chuẩn bị thêm cho đầy đủ điều kiện để có thể được công nhận là thành viên chính thức của một tổ chức (thường là một chính đảng)
đảng viên dự bị
Trái nghĩa: chính thức

Xem thêm các từ khác

  • Dự bị đại học

    Danh từ chương trình học chuẩn bị thêm kiến thức để có thể vào đại học học sinh trường dự bị đại học
  • Dự chi

    Động từ dự tính sẽ chi dự chi ngân sách năm sau
  • Dự cảm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 sự cảm biết về điều có nhiều khả năng sẽ xảy ra 2 Động từ 2.1 cảm nhận thấy trước, do linh...
  • Dự khuyết

    Tính từ được bầu ra nhằm bổ sung khi khuyết người chính thức đại biểu dự khuyết
  • Dự khán

    Động từ (Trang trọng) có mặt để xem, để theo dõi một hoạt động chung nào đó các quan chức được mời dự khán lễ...
  • Dự luật

    Danh từ bản dự thảo một đạo luật bản dự luật đã được quốc hội thông qua
  • Dự phòng

    Động từ chuẩn bị trước để ứng phó, phòng điều không hay có thể xảy ra quỹ dự phòng thiên tai thuốc dự phòng khi...
  • Dự thu

    Động từ dự tính sẽ thu các khoản dự thu ngân sách
  • Dự thính

    Động từ dự (lớp học, hội nghị) chỉ để nghe, không có quyền phát biểu, biểu quyết (vì không có tư cách là một thành...
  • Dự thảo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 thảo một văn kiện để đưa thông qua 2 Danh từ 2.1 bản văn kiện đã được thảo ra Động từ thảo...
  • Dự thầu

    Động từ tham gia vào một cuộc đấu thầu hồ sơ dự thầu có đủ điều kiện dự thầu
  • Dự toán

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tính toán trước những khoản thu chi về tài chính 2 Danh từ 2.1 bản dự toán Động từ tính toán...
  • Dự trù

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tính toán trước các điều kiện cần thiết cho một công việc dự định làm 2 Danh từ 2.1 bản nêu...
  • Dự tuyển

    Động từ tham dự vào một cuộc thi hay một cuộc tuyển chọn hồ sơ xin dự tuyển
  • Dự tính

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tính toán trước khả năng diễn biến hoặc kết quả có thể có của sự việc hoặc một giai đoạn...
  • Dự án

    Danh từ bản dự thảo một văn kiện về luật pháp hay về một kế hoạch cụ thể nào đó bản dự án quy hoạch thành phố...
  • Dự đoán

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đoán trước tình hình, sự việc nào đó có thể xảy ra 2 Danh từ 2.1 điều, việc đoán trước Động...
  • Dự định

    Mục lục 1 Động từ 1.1 định sẽ làm việc gì đó nếu không có gì thay đổi 2 Danh từ 2.1 điều, việc định làm Động...
  • Dựa dẫm

    Động từ dựa vào, dựa theo người khác để làm, để sinh sống (nói khái quát; thường hàm ý chê) dựa dẫm vào nhau mà sống...
  • Dựng chuyện

    Động từ bịa đặt ra chuyện không hay, nhằm mục đích xấu.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top