Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Entropy

Danh từ

số đo độ lộn xộn hay độ hỗn loạn bên trong một hệ thống.

Xem thêm các từ khác

  • Enzyme

    Danh từ chất hữu cơ do tế bào sống tạo ra, có tác dụng xúc tác các phản ứng hoá học xảy ra trong cơ thể.
  • Eo

    Tính từ thắt nhỏ dần lại ở quãng giữa quả bầu eo lưng eo Danh từ chỗ, vùng===== thắt nhỏ dần lại ở quãng giữa =====...
  • Eo biển

    Danh từ phần biển dài và hẹp nằm ở giữa hai khoảng đất, nối liền hai biển với nhau.
  • Eo hẹp

    Tính từ thiếu, hạn chế, không có nhiều, không được rộng rãi thời gian eo hẹp cuộc sống khó khăn, eo hẹp Đồng nghĩa...
  • Eo sèo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 từ mô phỏng tiếng người ồn ào, lộn xộn từ xa vọng lại 2 Động từ 2.1 kêu ca, phàn nàn một...
  • Eo xèo

    (Ít dùng) xem eo sèo
  • Eo éo

    Tính từ từ mô phỏng những tiếng nói liên tiếp, nghe chói tai và không rõ, gây cảm giác khó chịu tiếng gọi nhau eo éo ngoài...
  • Eo óc

    Tính từ từ gợi tả những tiếng kêu (thường là tiếng gà gáy) cùng nổi lên đây đó, nghe văng vẳng, không rõ tiếng gà...
  • Eo ôi

    Cảm từ (Khẩu ngữ) tiếng thốt ra biểu lộ sự kinh hãi, ghê sợ eo ôi, khiếp quá!
  • Eo đất

    Danh từ phần đất dài và hẹp, hai bên là biển.
  • Eo ếch

    Danh từ (Phương ngữ) vùng thắt lưng ôm ngang eo ếch
  • Ephedrine

    Danh từ một loại alcaloid, dùng làm thuốc chữa hen suyễn và tăng huyết áp.
  • Epsilon

    Danh từ con chữ thứ năm của bảng chữ cái Hi Lạp (ε, E).
  • Esperanto

    Danh từ ngôn ngữ nhân tạo quốc tế được dùng phổ biến nhất, có từ vựng xây dựng trên cơ sở những căn tố chung của...
  • Ester

    Danh từ hợp chất hữu cơ do tác dụng của một acid vào một rượu tạo thành.
  • Eta

    Danh từ con chữ thứ bảy của bảng chữ cái Hi Lạp (η, H).
  • Ether

    Danh từ chất lỏng rất nhẹ, dễ bay hơi, chế từ rượu, thường dùng để hoà tan các chất béo và làm chất gây mê.. tên...
  • Ethylene

    Danh từ khí không màu có mùi đặc biệt, cháy có ngọn lửa sáng, thường dùng để tổng hợp chất dẻo.
  • Euro

    Danh từ đơn vị tiền tệ cơ bản của các nước thuộc Liên minh châu Âu.
  • F

    Fahrenheit (viết tắt). kí hiệu hoá học của nguyên tố fluor (flo).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top