Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

In-su-lin

Danh từ

xem insulin

Xem thêm các từ khác

  • In hệt

    Tính từ (Phương ngữ) giống hệt nhau, giống như in hai bức tranh in hệt nhau
  • In kim

    Động từ in bằng cách tạo hình các kí tự bằng những chấm mực rất nhỏ in sát vào nhau.
  • In laser

    Động từ in bằng cách sử dụng tia laser tạo nên hình ảnh của nội dung in và bố trí hình ảnh này trên toàn trang giấy theo...
  • In lito

    Động từ in bằng cách dập vào khuôn in là một phiến đá vôi nhẵn mặt, trên đó có nội dung in được viết, vẽ bằng mực...
  • In lưới

    Động từ in theo lối thủ công bằng cách kéo mực cho thấm qua một màng lưới (có in sẵn hình cần in) để in hình xuống...
  • In như

    Động từ (Phương ngữ) giống hệt như hai đứa in như nhau, từ vóc dáng đến tính tình
  • In offset

    Động từ in bằng phương pháp dùng khuôn in là một mặt phẳng như trong in lito, nhưng mực được truyền từ khuôn in sang một...
  • In phun

    Động từ in bằng cách sử dụng loại thiết bị phun mực trực tiếp lên giấy, tạo hình từng kí tự.
  • In roneo

    Động từ in bằng cách đặt giấy trắng xuống dưới khuôn in, rồi lăn trục có tẩm mực lên khuôn in, trên giấy sáp đánh...
  • In thạch

    Động từ in đá.
  • In typo

    Động từ in bằng phương pháp dùng khuôn trên đó nội dung in là những phần tử nổi có độ cao tuyệt đối bằng nhau, được...
  • In ít

    Tính từ hơi ít có ngần này thì hơi in ít
  • In ấn

    Động từ in (nói khái quát) in ấn sách báo công nghệ in ấn Đồng nghĩa : ấn loát
  • In ỉn

    Động từ như ỉn (nhưng với ý liên tiếp) con lợn kêu in ỉn
  • Inch

    Danh từ đơn vị đo độ dài của nước Anh và các nước nói tiếng Anh, bằng 2,54cm ti vi 21 inch
  • Inh

    Tính từ (âm thanh) vang và to đến mức chói tai, gây cảm giác khó chịu thấy động, đàn chó sủa inh lên \"Khắp làng đồn...
  • Inh tai

    Tính từ (âm thanh) vang và to, gây cảm giác chói tai, khó chịu tiếng nổ inh tai
  • Inh tai nhức óc

    (tiếng động) vang to, ầm ĩ, tác động mạnh vào thính giác đến mức không chịu được, làm choáng váng tiếng búa nện inh...
  • Inh ỏi

    Tính từ (tiếng kêu, réo) vang to, lộn xộn và chói tai bóp còi inh ỏi la hét inh ỏi khóc inh ỏi
  • Inox

    Danh từ (Khẩu ngữ) thép không gỉ đồng hồ vỏ inox
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top