Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Líu

Động từ

(lưỡi) bị co rút đột ngột khiến cho không nói được hoặc nói không thành âm, không rõ tiếng
sợ quá, líu cả lưỡi

Xem thêm các từ khác

  • Líu díu

    Tính từ xem líu ríu
  • Líu la líu lô

    Tính từ như líu lô (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều hơn) tiếng trẻ líu la líu lô
  • Líu lo

    Tính từ (tiếng hót, tiếng nói) có nhiều âm thanh cao và trong ríu vào nhau nghe vui tai chim hót líu lo miệng hát líu lo Đồng...
  • Líu nhíu

    Tính từ (Ít dùng) như líu ríu (ng1) chữ líu nhíu khó đọc giọng líu nhíu như chim
  • Líu quýu

    Tính từ (Phương ngữ) xem luýnh quýnh
  • Líu ra líu ríu

    Tính từ như líu ríu (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Líu ríu

    Tính từ vừa nhỏ vừa như dính quyện vào nhau thành một chuỗi khó phân biệt rạch ròi, khó nhận ra (thường nói về âm thanh,...
  • Líu tíu

    Tính từ có vẻ rối rít, vội vàng với cái vui bất ngờ, khiến cho hoạt động trở nên dồn dập, không được bình thường,...
  • Lò cao

    Danh từ lò đứng có chiều cao lớn hơn nhiều so với chiều ngang, dùng để luyện gang từ quặng sắt.
  • Lò chõ

    Danh từ lò đứng nhỏ để nấu chảy gang.
  • Lò cò

    Động từ nhảy bằng một chân từng quãng ngắn một, chân kia co lên chân đau phải nhảy lò cò
  • Lò dò

    Động từ đi lần từng bước ngắn một cách chậm chạp, như thể vừa đi vừa dò đường bé mới lò dò tập đi Đồng nghĩa...
  • Lò luyện kim

    Danh từ tên gọi chung các loại lò dùng để nung nấu chảy và luyện kim loại.
  • Lò mò

    Động từ đi lại hoặc làm việc mò mẫm, khó khăn trong bóng tối trời tối vẫn lò mò giặt giũ Đồng nghĩa : dò dẫm, lò...
  • Lò rèn

    Danh từ nơi chế tạo đồ dùng bằng sắt, thép như dao, cuốc, liềm, v.v. theo phương pháp thủ công (đập khối kim loại đã...
  • Lò sát sinh

    Danh từ xem lò mổ : mở lò sát sinh
  • Lò sưởi

    Danh từ lò được đốt nóng để sưởi ấm đốt lò sưởi
  • Lò vi ba

    Danh từ (Ít dùng) xem lò vi sóng
  • Lò vi sóng

    Danh từ lò dùng sóng cực ngắn để làm chín hoặc hâm nóng thức ăn một cách nhanh chóng. Đồng nghĩa : lò vi ba
  • Lò xo

    Danh từ vật thường bằng thép, được uốn thành nhiều vòng xoắn, có sức đàn hồi, dùng để giữ những vật khác (thường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top