Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhựa đường

Danh từ

bitum đặc sệt, màu đen, thường dùng để rải mặt đường.

Xem thêm các từ khác

  • Ni

    Đại từ (Phương ngữ) nay chờ đợi ba bốn năm ni này bên ni, bên tê
  • Ni-cô-tin

    Danh từ xem nicotine
  • Ni-ken

    Danh từ xem nickel
  • Ni-lông

    Danh từ xem nylon
  • Ni-tơ

    Danh từ xem nitrogen
  • Ni-tơ-rát

    Danh từ xem nitrate
  • Ni cô

    Danh từ sư nữ còn trẻ tuổi. Đồng nghĩa : ni sư, sư ni
  • Ni sư

    Danh từ sư nữ.
  • Ni trưởng

    Danh từ chức trong Phật giáo, dành cho nữ giới, tương đương với hoà thượng.
  • Nia

    Danh từ đồ đan khít bằng tre, hình tròn, nông lòng, to hơn cái mẹt, dùng để phơi, đựng lọt sàng xuống nia (tng)
  • Nickel

    Danh từ kim loại màu trắng bạc, cứng, khó bị ăn mòn, dùng để mạ các vật dễ gỉ, chế hợp kim chống acid.
  • Nicotine

    Danh từ chất độc trong thuốc lá, thuốc lào, dùng để chế dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu.
  • Ninh

    Động từ nấu nhừ thức ăn bằng cách đun nhỏ lửa và lâu ninh khoai cho nhừ ninh chân giò Đồng nghĩa : hầm
  • Ninh ních

    Tính từ nhiều và đầy như không thể lèn thêm được nữa ăn no, bụng căng ninh ních \"Hề đồng theo bốn năm thằng, Thơ...
  • Nitrate

    Danh từ muối của acid nitric.
  • Nitrogen

    Danh từ khí không màu, không mùi, chiếm bốn phần năm thể tích của không khí, dùng làm nguyên liệu chế phân đạm. Đồng...
  • Niu-tơn

    Danh từ xem newton
  • Nivô

    Danh từ dụng cụ để lấy phương nằm ngang.
  • Niêm

    Danh từ quy tắc tương ứng về bằng trắc trong thơ, phú cổ theo Đường luật.
  • Niêm dịch

    Danh từ xem dịch nhầy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top