Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Riết róng

Tính từ

quá chặt chẽ, khắt khe trong quan hệ đối xử
thái độ riết róng
canh chừng riết róng

Xem thêm các từ khác

  • Riềm

    Danh từ (Phương ngữ) xem diềm
  • Ro ro

    Tính từ từ mô phỏng những tiếng động nhỏ, đều đều, tròn tiếng và kéo dài máy quay ro ro
  • Robot

    Danh từ máy thường có hình dạng giống người, có thể làm thay cho con người một số việc, thực hiện một số thao tác...
  • Robotic

    Danh từ môn khoa học và kĩ thuật chuyên về thiết kế và chế tạo robot kĩ sư robotic
  • Rock

    Danh từ thể nhạc dân gian hiện đại, có nguồn gốc từ phương Tây, chuyên sử dụng dàn trống và guitar điện, có tiết tấu...
  • Rocket

    Danh từ tên lửa cỡ nhỏ.
  • Roentgen

    Danh từ (Khẩu ngữ) tia roentgen (nói tắt).
  • Roi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng họ với ổi, lá to, hoa trắng, quả mọng hình quả lê, thịt xốp, ăn được. 2 Danh từ 2.1...
  • Roi cặc bò

    Danh từ roi tết bằng những sợi gân bò, đánh rất đau \"Nghe đồn ở mỏ thảnh thơi, Khi ra chỉ những ăn roi cặc bò.\" (Cdao)
  • Roi rói

    Tính từ rất tươi mới, lộ rõ ra ngoài, trông sáng và đẹp mặt tươi roi rói
  • Roi vọt

    Danh từ roi để đánh (nói khái quát); thường dùng để chỉ sự đánh đập không nên dạy con bằng roi vọt Đồng nghĩa : đòn...
  • Roneo

    Danh từ máy gồm có một trục tẩm mực để in những bản đánh máy trên giấy sáp in roneo
  • Rong

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên gọi chung những thực vật bậc cao sống ở nước, thường có thân mảnh, hình dải dài mọc sát...
  • Rong huyết

    Danh từ bệnh chảy máu đường sinh dục nữ, ít nhưng kéo dài.
  • Rong ruổi

    Động từ đi liên tục trên chặng đường dài, nhằm mục đích nhất định đạp xe rong ruổi khắp phố phường Đồng nghĩa...
  • Rong rêu

    Danh từ rong và rêu (nói khái quát) vớt rong rêu
  • Rong róc

    Tính từ như róc (nhưng ý nhấn mạnh hơn) khô rong róc
  • Ru

    Động từ hát nhẹ và êm, thường kèm với động tác vỗ vễ nhằm tác động cho trẻ dễ ngủ lời ru êm như ru \"Gió mùa...
  • Ru-bi

    Danh từ xem ruby
  • Ru hời

    Động từ ru (nói khái quát) à ơi tiếng mẹ ru hời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top