Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sớm nắng chiều mưa

ví sự thay đổi thất thường, không lường trước được, tựa như sự thay đổi đột ngột của thời tiết.

Xem thêm các từ khác

  • Sớm sủa

    Tính từ (Khẩu ngữ) sớm (nói khái quát) đi đi cho sớm sủa hơn mười giờ rồi chứ sớm sủa gì! Trái nghĩa : muộn màng
  • Sớm trưa

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) như sớm tối \"ớ người dãi gió dầm mưa!, Màn trời chiếu đất, sớm trưa nhọc nhằn.\" (Cdao)
  • Sớm tối

    Danh từ sớm cũng như tối; suốt ngày sớm tối có nhau \"Tình khuê các gần xa lắm nỗi, Người quan sơn sớm tối một mình.\"...
  • Sớn sác

    Tính từ (Phương ngữ) xem nhớn nhác
  • Sờ lên gáy

    tự nhìn lại chính mình (cũng sẽ thấy cái xấu mà mình tưởng chỉ người khác mới có) \"Nói người chẳng nghĩ đến thân,...
  • Sờ mó

    Động từ sờ vào (nói khái quát) cả ngày không sờ mó đến sách vở Đồng nghĩa : rờ mó
  • Sờ soạng

    Động từ sờ chỗ này chỗ khác để tìm, do mắt không nhìn thấy (nói khái quát) sờ soạng trong bóng tối sờ soạng tìm diêm...
  • Sờ sẫm

    Động từ (Phương ngữ) rờ rẫm ông lão mù sờ sẫm tìm gậy
  • Sờm sỡ

    Tính từ (Ít dùng) xem sàm sỡ
  • Sờn lòng

    Động từ lung lay, dao động trước khó khăn, thử thách nản chí sờn lòng gian khổ không sờn lòng Đồng nghĩa : nao núng, sờn
  • Sở Khanh

    Danh từ nhân vật trong Truyện Kiều của Nguyễn Du; dùng để chỉ người đàn ông chuyên gạ gẫm, lừa gạt phụ nữ đồ sở...
  • Sở chỉ huy

    Danh từ nơi bố trí để tiện cho người chỉ huy và cơ quan giúp việc ở đó trực tiếp chỉ huy tác chiến. Đồng nghĩa :...
  • Sở cầu

    Danh từ (Từ cũ) điều hằng mong muốn cho mình được đúng như sở cầu
  • Sở dĩ

    Kết từ từ biểu thị điều sắp nêu ra là nguyên nhân, lí do giải thích tại sao cho điều đã xảy ra sở dĩ thi hỏng là...
  • Sở giao dịch

    Danh từ trung tâm buôn bán chứng khoán, hàng hoá lớn và sức lao động sở giao dịch chứng khoán
  • Sở hữu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chiếm hữu, sử dụng và hưởng thụ của cải vật chất trong xã hội 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ, Ít...
  • Sở hữu cá nhân

    Danh từ (Khẩu ngữ) chế độ sở hữu cá nhân (nói tắt).
  • Sở hữu toàn dân

    Danh từ (Khẩu ngữ) chế độ sở hữu toàn dân (nói tắt).
  • Sở hữu trí tuệ

    Danh từ quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản trí tuệ, bao gồm: quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền...
  • Sở hữu tập thể

    Danh từ (Khẩu ngữ) chế độ sở hữu tập thể (nói tắt).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top