Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Soạn

Động từ

đem ra, chọn lấy những thứ cần thiết và sắp xếp cho việc gì đó
soạn sách vở
soạn quần áo, tư trang để đi công tác
chọn tài liệu và sắp xếp để viết thành bài, sách, bản nhạc, vở kịch
soạn bài
soạn một vở kịch
soạn giáo án
Đồng nghĩa: biên soạn

Xem thêm các từ khác

  • Soạn giả

    Danh từ (Trang trọng) người biên soạn một soạn giả nổi tiếng
  • Soạn sửa

    Động từ (Ít dùng) như sửa soạn .
  • Soạn thảo

    Động từ (Trang trọng) thảo ra văn kiện quan trọng, có tính chất chính thức soạn thảo hiến pháp dùng máy tính để tạo...
  • Spa

    Danh từ cơ sở chăm sóc sức khoẻ và sắc đẹp.
  • St

    sưu tầm (viết tắt).
  • Starter

    Danh từ bộ phận để mồi đèn huỳnh quang.
  • Stator

    Danh từ bộ phận cố định (không quay) trong máy phát điện stator của turbin thuỷ lực
  • Stereo

    Danh từ kĩ thuật thu và phát lại âm thanh qua hai kênh, khi phát tạo ra cảm giác phân biệt được các nguồn âm khác nhau trong...
  • Stop

    Động từ (Khẩu ngữ) dừng lại stop! mai làm tiếp!
  • Strep-tô-mi-xin

    Danh từ xem streptomycin
  • Streptomycin

    Danh từ tên một loại thuốc kháng sinh mạnh.
  • Stress

    Danh từ tổng thể nói chung những sự rối loạn tâm sinh lí xảy ra đột ngột do nhiều nguyên nhân khác nhau (sốc, xúc động...
  • Strychnin

    Danh từ hoạt chất lấy từ hạt mã tiền, dùng làm thuốc kích thích thần kinh.
  • Studio

    Danh từ (Ít dùng) xưởng vẽ, trường quay hoặc xưởng phim.
  • Su hào

    Danh từ cây trồng cùng họ với cải, thân phình to thành hình củ tròn, dùng làm thức ăn.
  • Su su

    Danh từ cây thân leo cùng họ với bầu, quả màu lục nhạt, hình quả lê, ngoài mặt có gai mềm, dùng làm thức ăn.
  • Su sê

    Danh từ bánh làm bằng bột nếp lọc trong và quánh, màu hổ phách, có nhân đường hoặc nhân đậu xanh.
  • Sui

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây to ở rừng, thân tròn thẳng, có nhựa độc, gỗ nhẹ, vỏ cây có thể dùng làm chăn đắp 2 Danh...
  • Sui gia

    Danh từ (Phương ngữ) thông gia \"Sui gia đã xứng sui gia, Rày mừng hai họ một nhà thành thân.\" (LVT)
  • Sulfamide

    Danh từ tên gọi chung những thuốc kháng sinh chế bằng tổng hợp hoá học.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top