Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vô giá trị

Tính từ

không có giá trị
một cuốn sách vô giá trị
toàn những đồ lặt vặt, vô giá trị
Trái nghĩa: vô giá

Xem thêm các từ khác

  • Vô giáo dục

    Tính từ không được giáo dục, không được dạy bảo nó là đứa vô giáo dục đồ vô giáo dục! (tiếng mắng chửi) Đồng...
  • Vô hiệu

    Tính từ không có hiệu lực, không mang lại kết quả mọi lời can ngăn đều vô hiệu Trái nghĩa : hữu hiệu
  • Vô hiệu hoá

    Động từ làm cho trở nên vô hiệu vô hiệu hoá thiết bị gây nhiễu vô hiệu hoá hai mũi tấn công của địch
  • Vô hình

    Tính từ không nhìn thấy được hình thể (nhưng lại thấy có tác động) cạm bẫy vô hình bàn tay vô hình Trái nghĩa : hữu...
  • Vô hình trung

    tuy không chủ ý, chủ tâm nhưng tự nhiên lại là như thế (tạo ra, gây ra việc nói đến) không nói gì, vô hình trung là tỏ...
  • Vô hại

    Tính từ không gây tác hại gì nói những câu vô hại hành động vô hại
  • Vô hạn

    Tính từ không có giới hạn tri thức là vô hạn lòng buồn vô hạn Đồng nghĩa : vô biên, vô bờ Trái nghĩa : hữu hạn
  • Vô hậu

    Tính từ không có con trai nối dõi (coi là một điều bất hiếu hoặc bất hạnh lớn, theo quan niệm phong kiến). Đồng nghĩa...
  • Vô học

    Tính từ không có học thức, không được giáo dục (hàm ý coi thường) đồ vô học! (tiếng mắng chửi) con nhà vô học Trái...
  • Vô hồi kì trận

    (Khẩu ngữ) như liên hồi kì trận súng bắn vô hồi kì trận
  • Vô hồi kỳ trận

    (Khẩu ngữ) xem vô hồi kì trận
  • Vô hồn

    Tính từ ở trạng thái đờ đẫn như người mất hồn, không biểu lộ chút suy nghĩ, cảm xúc nào (thường do bị tổn thương...
  • Vô khối

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất nhiều, nhưng không biết chính xác là bao nhiêu còn vô khối việc phải làm người ta đồn ra vô khối...
  • Vô kì hạn

    Tính từ như vô thời hạn .
  • Vô kể

    Phụ từ đến mức không thể kể hết được thiệt hại vô kể mừng vô kể người đông vô kể Đồng nghĩa : vô số, vô...
  • Vô kỉ luật

    Tính từ không chịu tuân theo kỉ luật hành động vô kỉ luật có thái độ vô kỉ luật
  • Vô kỳ hạn

    Tính từ xem vô kì hạn
  • Vô kỷ luật

    Tính từ xem vô kỉ luật
  • Vô liêm sỉ

    Tính từ mất nhân cách tới mức trơ trẽn, không còn biết hổ thẹn là gì hạng người vô liêm sỉ
  • Vô lo

    Tính từ (Khẩu ngữ) không biết lo nghĩ hoặc không có gì phải lo nghĩ một người vô lo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top