Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xỏ lá ba que

như ba que xỏ lá.

Xem thêm các từ khác

  • Xỏ ngọt

    Động từ (Khẩu ngữ) nói xỏ một cách nhẹ nhàng, nhưng thấm thía xỏ ngọt một câu
  • Xỏ xiên

    Động từ nói xỏ một cách bóng gió để tỏ thái độ khinh miệt, đả kích (nói khái quát) ăn nói xỏ xiên hỏi xỏ xiên...
  • Xốc nổi

    Tính từ hăng hái nhưng thiếu chín chắn tính tình xốc nổi Đồng nghĩa : bồng bột
  • Xốc vác

    làm được đủ mọi việc, đặc biệt là những việc nặng nhọc, vất vả xốc vác việc gia đình người yếu nên không thể...
  • Xốc xa xốc xếch

    Tính từ như xốc xếch (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Xốc xáo

    Tính từ (Ít dùng) như xông xáo xốc xáo trong công tác
  • Xốc xếch

    Tính từ từ gợi tả cách ăn mặc lôi thôi, không ngay ngắn, gọn gàng quần áo xốc xếch
  • Xối xả

    Tính từ rất nhiều và với cường độ mạnh mưa tuôn xối xả mắng xối xả vào mặt
  • Xốn

    Động từ (Phương ngữ) đau nhức, tựa như có gì đâm ở bên trong (thường nói về mắt) mắt xốn vết thương lại xốn lên
  • Xống áo

    Danh từ (Ít dùng) như áo xống .
  • Xốp xồm xộp

    Tính từ (Khẩu ngữ) như xốp xộp (nhưng ý nhấn mạnh hơn; thường hàm ý chê) khúc gỗ xốp xồm xộp
  • Xốt vang

    Danh từ món ăn nấu bằng thịt bò có gia ít rượu bánh mì xốt vang
  • Xồm xoàm

    Tính từ (Khẩu ngữ) xồm lên rất nhiều (nói khái quát) râu ria xồm xoàm lông lá xồm xoàm
  • Xồng xộc

    Động từ (Khẩu ngữ) từ gợi tả dáng điệu xông thẳng vào, thẳng đến một cách nhanh và đột ngột xồng xộc vào nhà...
  • Xổ số

    Danh từ trò chơi may rủi có giải cho những vé có số đúng với con số được quay ra vé xổ số trúng xổ số
  • Xới xáo

    Động từ xới đất để trồng trọt (nói khái quát) xới xáo cho kĩ để trồng rau Đồng nghĩa : xáo xới
  • Xởi lởi

    Tính từ (Khẩu ngữ) có thái độ cởi mở, dễ tiếp xúc, dễ hoà đồng với người khác chuyện trò xởi lởi tính tình xởi...
  • Xụi lơ

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) không buồn cử động vì mệt mỏi hoặc chán nản mặt xụi lơ mệt quá, ngồi xụi lơ Đồng...
  • Xủng xoảng

    Tính từ từ mô phỏng tiếng các đồ vật bằng kim loại va vào nhau xô chậu va vào nhau xủng xoảng Đồng nghĩa : lẻng xẻng,...
  • Xủng xẻng

    Tính từ như xủng xoảng (nhưng tiếng nghe nhỏ hơn và ít vang) tiền xu kêu xủng xẻng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top