Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 11

Unit 11

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
both /bəʊθ/
adj.
adv.
cả hai Both these boys are in the fifth grade.
bottom /ˈbɒt.əm/ n.
phần dưới cùng, đáy Look at the bottom of the page.
box /bɒks/ n.
hộp The twins are given a box of chocolate for their birthday.
boy /bɔɪ/ n.
cậu bé The boy is a genius.
branch /brɑːnt ʃ/ n.
nhánh, chi The tree has 7 branches in total.
brave /breɪv/ adj.
dũng cảm It was a brave decision to quit her job and start her own business.
bread /bred/ n.
bánh mỳ Sandwiches are a kind of fast food.
break /breɪk/ v.
làm vỡ Jane is always breaking things.
breakfast /ˈbrek.fəst/ n.
bữa sáng I skipped my breakfast this morning.
bridge /brɪdʒ/ n.
cây cầu Long Bien bridge was designed by a French architect.

Lượt xem: 252 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 15

146 lượt xem

Bài 14

24 lượt xem

Bài 13

49 lượt xem

Bài 12

2.115 lượt xem

Bài 10

194 lượt xem

Bài 9

2.177 lượt xem

Bài 8

122 lượt xem

Bài 7

2.223 lượt xem

Bài 6

227 lượt xem

Bài 5

52 lượt xem

Bài 4

43 lượt xem

Bài 3

2.165 lượt xem

Bài 2

2.322 lượt xem

Bài 1

517 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top