Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 20

Unit 20

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
crash /kræʃ/ v.
đâm, nghiền nát The plane crashed into a mountainside.
cross /krɒs/ v.
đi ngang qua It's not a good place to cross the road.
cry /kraɪ/ v.
khóc She cried bitter tears when she got the letter.
cup /kʌp/ n.
chén, tách Would you like a cup of tea?
cupboard /ˈkʌb.əd/ n.
tủ ly The kitchen cupboard is completely empty.
cut /kʌt/ v.
cắt This knife doesn't cut very well, it's not sharp enough.
dance /dɑːnt s/ v.
nhảy What sort of music do you like dancing to?
dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/ adj.
nguy hiểm The men are armed and dangerous.
dark /dɑːk/ adj.
tối What time does it get dark in the summer?
daughter /ˈdɔː.tər / n.
con gái Liz and Phil have a daughter and three sons.

Lượt xem: 179 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 24

188 lượt xem

Bài 23

2.231 lượt xem

Bài 22

2.065 lượt xem

Bài 21

155 lượt xem

Bài 19

49 lượt xem

Bài 18

2.093 lượt xem

Bài 17

168 lượt xem

Bài 16

253 lượt xem

Bài 15

146 lượt xem

Bài 14

24 lượt xem

Bài 13

49 lượt xem

Bài 12

2.115 lượt xem

Bài 11

252 lượt xem

Bài 10

194 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top