Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 5 - Nguyên âm dài /ɑ:/ (Long vowel /ɑ:/)

Bài 5 - Nguyên âm dài /ɑ:/ (Long vowel /ɑ:/) - Tóm tắt
dark /ɑ:/ 1. Cách phát âm
Khi phát âm nguyên âm dài /ɑ:/: - lưỡi sẽ được hạ thấp hơn một chút - phần sau lưỡi hạ thấp - miệng mở rộng - phát âm kéo dài hơn so với một nguyên âm ngắn
Nguyên âm dài /ɑ:/ có trong từ “dark, nhưng không có trong từ “duck. Các bạn sẽ học cụ thể trong bài tiếp theo. Ký hiệu phiên âm: /ɑ:/ Các từ ví dụ:
Từ Nghĩa
car (n) xe ô tô
bar (n) quán bar
hard (adv) chăm chỉ
star (n) ngôi sao
start (v) bắt đầu
dark (adj) tối
cart (n) xe thồ
carve (v) khắc, đục
father (n) bố
Xem hình ảnh trực quan, nghe và nhắc lại theo sau: /ɑ:/
Từ Nghĩa
far (adj) xa
park (n) công viên
part (n) phần
card (n) thẻ
farm (n) trang trại
Mars (n) sao Hỏa
smart (adj) thanh lịch
army (n) quân đội
2. Các dạng chính tả phổ biến - Dạng chính tả thứ nhất "ar":
Từ Nghĩa
dark (adj) tối
March (n) tháng 3
large (adj) rộng lớn
garden (n) vườn
artist (n) nghệ sĩ
carpet (n) tấm thảm
- Dạng chính tả thứ 2 "a":
Từ Nghĩa
dance (v) nhảy, múa
fast (adv) nhanh
class (n) lớp học
glass (n) cái cốc
bath (n) tắm
bathroom (n) phòng tắm
answer (v) trả lời
afternoon (n) buổi chiều
- Một số từ quen thuộc có dạng chính tả ít gặp hơn:
Từ Nghĩa
laugh (v) cười
aunt (n)
heart (n) trái tim
guard (v) canh gác
Nghe và nhắc lại các cụm từ có âm /ɑ:/ sau:
Cụm từ Nghĩa
large farm trang trại lớn
car park bãi đỗ xe ô tô
far star ngôi sao xa
smart artist người họa sĩ thanh lịch
dancing class lớp học nhảy
last chance cơ hội cuối cùng
smart answer câu trả lời thông minh
large bathroom phòng tắm rộng
Lắng nghe, chú ý dạng chính tả của âm /ɑ:/ và sau đó nhắc lại các câu sau:

1. I will ask my aunt about that dance.

Tôi sẽ hỏi dì tôi về điệu nhảy đó.

2. I last saw him in the park this afternoon.

Tôi nhìn thấy ông ấy lần cuối ở công viên chiều nay.

3. The car park is not far from the garden.

Bãi đỗ xe không xa khu vườn.

4. There are many film stars in this large bar.

Có nhiều ngôi sao điện ảnh trong quán bar lớn này.

* Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ - Với dạng chính tả “ar”, các bạn thường nghe thấy âm /r/ sau âm /ɑ:/. Ví dụ:
Từ Tiếng Anh Anh Tiếng Anh Mỹ Nghĩa
dark (adj) /dɑːk/ /dɑːrk/ tối
March (n) /mɑːtʃ/ /mɑːrtʃ/ tháng 3
large (adj) /lɑːdʒ/ /lɑːrdʒ/ rộng
garden (n) /ˈɡɑːdn/ /ˈɡɑːrdn/ vườn
- Với dạng chính tả “a” hoặc “au”, âm /ɑ:/ ở một số từ trở thành âm khác trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ:
Từ Tiếng Anh Anh Tiếng Anh Mỹ Nghĩa
dance (v) /dɑːns/ /dæns/ nhảy
class (n) /klɑːs/ /klæs/ lớp học
chance (n) /tʃɑːns/ /tʃæns/ cơ hội
answer (v) /ˈɑːnsə(r)/ /ˈænsər/ trả lời
pass (v) /pɑːs/ /pæs/ đi qua
aunt (n) /ɑːnt/ /ænt/
laugh (v) /lɑːf/ /læf/ cười
- Âm /ɑ:/ còn có dạng chính tả là “o” trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ:
Từ Tiếng Anh Anh Tiếng Anh Mỹ Nghĩa
hot (adj) /hɒt/ /hɑːt/ nóng
got (v)
(thì quá khứ của get)
/ɡɒt/ /ɡɑːt/ nhận được
stop (v) /stɒp/ /stɑːp/ dừng lại
modern (adj) /ˈmɒdn/ /ˈmɑːdərn/ hiện đại
3. Các ví dụ thực tế - Trích đoạn bài hát "If we hold on together" (theo tiếng Anh Mỹ).
Don’t lose your way Đừng đánh mất con đường của bạn
With each passing day Khi từng ngày trôi qua
You’ve come so far Bạn đã đi được xa như vậy
Don’t throw it away Đừng bỏ tất cả đi
Live believing Hãy sống và tin tưởng
Dreams are for weaving Giấc mơ để thêu dệt
Wonders are waiting to start Những điều kỳ diệu đang chờ đợi để bắt đầu
Live your story, Hãy sống với câu chuyện của bạn,
Faith, hope and glory Với niềm tin, hy vọng và niềm tự hào
Hold to the truth in your heart Hãy kiên trì giữ lấy sự thật trong trái tim mình
- Trích đoạn phim tài liệu khoa học "The life of birds" .
Once the danger is past, life returns to normal. Một khi nguy hiểm đã qua đi, cuộc sống trở lại như bình thường.
The sentry goes back to guard duties, and the youngsters start to play among themselves. Người lính gác quay trở lại nhiệm vụ canh gác, và những con chim non bắt đầu chơi đùa với nhau.
Many young birds are abandoned by their parents almost as soon as they are capable of flight, so they have little chance to play and gain the skills they will need as adults. Nhiều con chim non bị bố mẹ chúng bỏ rơi gần như ngay khi chúng có thể bay được, vì thế chúng ít có cơ hội để chơi đùa và có được những kỹ năng mà chúng sẽ cần khi là những chú chim trưởng thành.
4. Các lỗi thường gặp 4.1 Phát âm âm /ɑ:/ giống chữ cái “a” trong tiếng Việt Ví dụ: father Cách khắc phục: - hạ thấp phần sau của lưỡi - hạ thấp cằm xuống một chút Cách phát âm đúng: father 4.2 Phát âm âm /ɑ:/ quá ngắn Ví dụ: park Cách khắc phục: - hạ thấp phần sau của lưỡi - mở rộng miệng hơn - kéo dài âm /ɑ:/ hơn Cách phát âm đúng: park 4.3 Phát âm dựa vào dạng chính tả trong tiếng Anh Ví dụ: large armchair Từ thứ nhất bị phát âm sai có thể do áp dụng cách phát âm chữ cái “a vào từ. Từ thứ 2 phát âm sai có thể do bạn ghép cách đọc của từ tiếng Anh gần giống “am. Cách khắc phục: - lưu ý một dạng chính tả có thể có nhiều cách phát âm - cần tra cách phát âm khi gặp một từ mới Cách phát âm đúng: large armchair

Lượt xem: 871 Ngày tạo:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top