Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 64

Trong phần này chúng ta sẽ được học về 6000 từ vựng tiếng Anh cơ bản hay dùng nhất trong cuộc sống và giao tiếp hằng ngày
Unit 64
friends, sort, administration, higher, cent, expect, food,  building, religion, meeting

A/ Vocabulary
Bạn hãy nghe kĩ những audio để nắm được cách đọc các từ nhé!
No Word Transcript Class Audio Meaning
631 friends /frendz/ n.
bạn bè
632 sort /sɔːt/ n.
loại, kiểu
633 administration /əd,mɪnɪ'streɪʃn/ n.
sự quản trị, quản lý
634 higher /'haɪə/ adj.
cao hơn
635 cent /sent/ n.
xu
636 expect /ɪk'spekt/ v.
mong đợi
637 food /fuːd / n.
thực phẩm
638 building / 'bɪldɪŋ/ n.
tòa nhà
639 religion /rɪ'lɪdʒən/ n.
tôn giáo
640 meeting /'miːtɪŋ/ v.
cuộc họp

Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.
B/ Notes

632. sort of something: thứ, loại gì. Ví dụ: a new sort of bike (loại xe đạp mới)

634. higher: đây là dạng so sánh hơn của tính từ "high". Vì tính từ này là tính từ ngắn (có một âm tiết) nên cấu tạo dạng so sánh hơn kém bằng cách thêm "er" vào ngay sau nó. Tham khảo thêm về tính từ so sánh hơn kém tại đây: link

636. expect to V: mong đợi được làm gì.

C/ Examples

FRIENDS
- I have many friends in France.
- Mary is going out with some friends for dinner.
SORT
- This sort of furniture is very expensive.
- I have never met that sort of person before.
ADMINISTRATION
- She works in the sales administration department.
- The position requires experience in administration.
HIGHER
- His salary is higher than mine.
- She is now studying for a higher degree.
CENT
- He keeps playing cent after cent in the slot machine while waiting for her.
- I give each child a cent as lucky money for New Year.
EXPECT
- I did not expect to see him at the party.
- We expect he can make a change to the current situation.
FOOD
- store some food: dự trữ một số đồ ăn   I need to store some food. I don’t want to go out this weekend.
- fast food: đồ ăn nhanh   I don’t like fast food even though it is really convenient.
BUILDING
- The building over there used to be a cinema.
- Go ahead and turn left, you will see an orange building, that’s her house.
RELIGION
- Everyone should have the right to practice their own religion.
- Do you practice any religion?
MEETING
- She can’t answer your phone call; she is in a meeting now.
- We will have a meeting next week to discuss this matter.

Lượt xem: 2.048 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 69

12 lượt xem

Bài 68

2.015 lượt xem

Bài 67

2.043 lượt xem

Bài 66

54 lượt xem

Bài 63

2.039 lượt xem

Bài 62

2.022 lượt xem

Bài 61

2.009 lượt xem

Bài 150

2.058 lượt xem

Bài 149

8 lượt xem

Bài 148

2.035 lượt xem

Bài 147

2.036 lượt xem

Bài 146

2.060 lượt xem

Bài 145

6 lượt xem

Bài144

2.037 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top