Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 75

Trong phần này chúng ta sẽ được học về 6000 từ vựng tiếng Anh cơ bản hay dùng nhất trong cuộc sống và giao tiếp hằng ngày
Unit 75
reading, husband, doubt, services, according, lay, stay, programs, anyone, average

A/ Vocabulary
Bạn hãy nghe kĩ những audio để nắm được cách đọc các từ nhé!
No Word Transcript Class Audio Meaning
741 reading /'riːdɪŋ/ v.
đang đọc (sách)
742 husband /'hʌzbənd/ n.
chồng
743 doubt /daʊt/ v.
nghi ngờ
744 services /'sɜːvɪsɪz/ n.
các dịch vụ
745 according /ə'kɔːdɪŋ/ prep.
theo như
746 lay /leɪ/ v.
đặt, để
747 stay /steɪ/ v.
ở lại, lưu lại
748 programs /'prəʊgræmz/ n.
các chương trình
749 anyone /'eniwʌn/ pron.
bất kỳ ai
750 average /'ævərɪdʒ/ adj.
trung bình

Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.
B/ Notes

743. doubt somebody/something: nghi ngờ ai/cái gì.

745. according to sb/st: theo như ai/cái gì (ý kiến, thông tin).

747. stay: là nội động từ, không có tân ngữ theo sau.

749. anyone: là đại từ bất định thường được dùng trong câu phủ định và nghi vấn.

C/ Examples

READING
- What are you reading?
- My sister enjoys reading books before going to bed.
HUSBAND
- How old is your husband?
- I saw her husband in my office yesterday.
DOUBT
- doubt her story: nghi ngờ câu chuyện của cô ấy   There are many reasons to doubt her story. She often lies.
- doubt everything: nghi ngờ mọi thứ   Why do you always doubt everything I say?
SERVICES
- their services: các dịch vụ của họ   I will stay in that hotel again. I’m really satisfied with their services.
- public services: các dịch vụ công cộng   The public services need to be improved a lot in this city.
ACCORDING
- According to the president, you are the best candidate for this position.
- He is not a good guy, according to his neighbors.
LAY
- lay the table: dọn bàn ăn   I often help my mother lay the table for meals.
- lay the newspapers: để các tờ báo   Lay the newspapers on the floor to protect it before you paint the walls.
STAY
- Because of the rain, I had to stay at home.
- Stay here until I come back, Ok?
PROGRAMS
- interesting programs: những chương trình thú vị   There are many interesting programs on TV at this time of the day.
- favorite programs: những chương trình yêu thích   What are your favorite programs?
ANYONE
- Do you know anyone in this village?
- Anyone can like her at first.
AVERAGE
- an average price: giá trung bình   I think it is the average price.
- average height: chiều cao trung bình   The average height of Vietnamese women is 1.5 meters.

Lượt xem: 4 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 79

2.033 lượt xem

Bài 78

2.031 lượt xem

Bài 77

2.041 lượt xem

Bài 76

2.033 lượt xem

Bài 74

2.037 lượt xem

Bài 73

2.037 lượt xem

Bài 72

2.027 lượt xem

Bài 71

8 lượt xem

Bài 70

2.036 lượt xem

Bài 69

12 lượt xem

Bài 68

2.015 lượt xem

Bài 67

2.043 lượt xem

Bài 66

54 lượt xem

Bài 64

2.048 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top