Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 80

Trong phần này chúng ta sẽ được học về 6000 từ vựng tiếng Anh cơ bản hay dùng nhất trong cuộc sống và giao tiếp hằng ngày
Unit 80
heavy, arm, standard, generally, carry, hot, provided, serious, led, wait

A/ Vocabulary
Bạn hãy nghe kĩ những audio để nắm được cách đọc các từ nhé!
No Word Transcript Class Audio Meaning
791 heavy /'hevɪ/ adj.
nặng
792 arm

/ɑ:rm/

n.
cánh tay
793 standard /'stændərd/ n.
tiêu chuẩn
794 generally /'dʒenrəlɪ/ adv.
nhìn chung
795 carry /'kærɪ/ v.
mang, đem
796 hot /ha:t/ adj.
nóng
797 provided /prə'vaɪdɪd/ v.
cung cấp
798 serious /'sɪriəs/ adj.
nghiêm trọng
799 led /led/ v.
dẫn dắt
800 wait /weɪt/ v.
đợi, chờ

Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.
B/ Notes

797. provided: là dạng quá khứ của động từ "provide". Cấu trúc:

- provide somebody/something with something: cung cấp cái gì đó cho ai/cái gì.

799. led: là dạng quá khứ của động từ "lead". Cấu trúc:

- lead somebody to somewhere: dẫn dắt/đưa ai tới đâu.

800. wait for somebody/something: đợi ai/cái gì

C/ Examples

HEAVY
- heavy luggage: hành lý nặng   She is struggling with her heavy luggage at the train station.
- heavy rain: mưa to   We canceled the trip because of the heavy rain.
ARM
- her arm: cánh tay cô ấy   She hurt her arm when she fell off her bike.
- his arm: cánh tay anh ấy   He broke his arm when he jumped over the wall.
STANDARD
- This product doesn’t meet the required standard that our company expects.
- Who sets the standard for the employee’s qualifications?
GENERALLY
- Generally, this company is operating quite well. It doesn’t lose money.
- He is generally accepted for the position. We will give him the job.
CARRY
- What did you carry with you for the trip to Tokyo?
- My husband often has to carry a heavy briefcase to work.
HOT
- I don’t like this hot weather.
- The coffee is too hot to drink now.
PROVIDED
- The government provided the school with many chairs.
- Are you satisfied with the provided services?
SERIOUS
- serious mistake: lỗi nghiêm trọng   He’s been fired because he made a serious mistake.
- serious person: người nghiêm túc   He is a serious person, he doesn’t joke around.
LED
- The man led the way to his home.
-  The waiter led us into a luxurious restaurant.
WAIT
- Sorry for making you wait.
- How long should we wait for them to come?

Lượt xem: 10 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 84

49 lượt xem

Bài 83

2.057 lượt xem

Bài 82

2.025 lượt xem

Bài 81

2.045 lượt xem

Bài 79

2.033 lượt xem

Bài 78

2.031 lượt xem

Bài 77

2.041 lượt xem

Bài 76

2.033 lượt xem

Bài 75

4 lượt xem

Bài 74

2.037 lượt xem

Bài 73

2.037 lượt xem

Bài 72

2.027 lượt xem

Bài 71

8 lượt xem

Bài 70

2.036 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top