Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Fish and Reptiles

Từ vựng tiếng Anh về các loài cá và bò sát

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. sea horse /siː hɔːsiz/ - cá ngựa

2. trout /traʊt/ - cá hồi

3. swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ - cá kiếm

a. tail /teɪl/ - đuôi

b. fin /fɪn/ - vây

c. gill /gɪl/ - mang

4. eel /iːl/ - cá chình

5. shark /ʃɑːk/ - cá mập

6. stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ - cá đuối gai độc

7. flounder /ˈflaʊn.dəʳ/ - cá bơn

8. alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ - cá xấu Mỹ

9. (garter) snake /sneɪk/ - rắn (loại có sọc dài, không độc ở Mỹ)

10. rattlesnake /ˈræt.ļ.sneɪk/ - rắn chuông

. cobra /ˈkəʊ.brə/ - rắn mang bành

12. turtle /ˈtɜː.tļ/ - rùa

13. iguana /ɪˈgwɑː.nə/ - con kì đà

14. salamander /ˈsæl.ə.mæn.dəʳ/ - con kỳ giông

15. lizard /ˈlɪz.əd/ - con thằn lằn

16. tadpole /ˈtæd.pəʊl/ - con nòng nọc

17. frog /frɒg/ - con ếch

18. tortoise /ˈtɔː.təs/ - con rùa

a. shell /ʃel/ - mai rùa

Lượt xem: 2.236 Ngày tạo:

Bài học khác

The Universe

193 lượt xem

Map of the World

687 lượt xem

Mammals II

370 lượt xem

Mammals I

478 lượt xem

Birds

416 lượt xem

Insects

205 lượt xem

Simple Animals

241 lượt xem

Plants and Trees

664 lượt xem

Pleasure Boating

237 lượt xem

In Port

227 lượt xem

Aircraft

332 lượt xem

Air Travel

330 lượt xem

Highway Travel

2.714 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top