Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

In Port

Từ vựng tiếng Anh về hải cảng

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ bəʊt/ - thuyền đánh cá

2. fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/ - người đánh cá

3. pier /pɪəʳ/ - bến tàu nhô ra ngoài

4. forklift truck /fɔːrklɪft ˈtrʌk/ - xe nâng hàng

5. bow /baʊ/ - mũi tàu

6. crane /kreɪn/ - cần trục

7. container /kənˈteɪ.nəʳ/ - thùng đựng hàng, côngtenơ

8. hold /həʊld/ - khoang tàu

9. (container) ship /ʃɪp/ - tàu (côngtenơ)

10. cargo /ˈkɑː.gəʊ/ - hàng hóa

11. stern /stɜːn/ - đuôi tàu

12. barge /bɑːdʒ/ - sà lan

13. tugboat /tʌgbəʊt/ - tàu kéo

14. lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ - hải đăng

15. tanker /ˈtæŋ.kəʳ/ - tàu chở dầu

16. buoy /bɔɪ/ - phao

17. ferry /'ferɪ/ - phà

18. smokestack /ˈsməʊk.stæk/ - ống khói

19. lifeboat /ˈlaɪf.bəʊt/ - xuồng cứu đắm

20. gangway /ˈgæŋ.weɪ/ - cầu tàu

21. porthole /ˈpɔːt.həʊl/ - lỗ cửa sổ ở thành tàu

22. deck /dek/ - boong tàu

23. windlass /ˈwɪnd.ləs/ - tời

24. anchor /ˈæŋ.kəʳ/ - mỏ neo

25. line /laɪn/ - dây

26. bollard /ˈbɒl.ɑːd/ - cọc buộc tàu

27. ocean liner /ˈəʊ.ʃən ˈlaɪ.nəʳ/ - tàu biển chở khách

28. dock /dɒk/ - bến tàu

29. terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ - nhà ga, khu vực hành khách

Lượt xem: 227 Ngày tạo:

Bài học khác

Insects

205 lượt xem

Simple Animals

241 lượt xem

Plants and Trees

664 lượt xem

Pleasure Boating

237 lượt xem

Aircraft

332 lượt xem

Air Travel

330 lượt xem

Highway Travel

2.714 lượt xem

Bikes

769 lượt xem

Cars

2.036 lượt xem

Trucks

233 lượt xem

The Armed Forces

258 lượt xem

The Public Library

222 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top