Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Insects

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

ant antenna /ænt ænˈten.ə/ - râu kiến

anthill /ˈænt.hɪl/ - tổ kiến

grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu

cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế

scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp


fly /flaɪ/ - con ruồi


cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ - con gián


spider /ˈspaɪ.dəʳ/ - con nhện


ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ - bọ rùa


spider's web /ˈspaɪ.dəʳz web/ - mạng nhện


wasp /wɒsp/ - ong bắp cày


snail /sneɪl/ -ốc sên

worm /wɜːm/ - con giun


mosquito /məˈskiː.təʊ/ - con muỗi

parasite/'pærəsaɪt/ - kí sinh trùng

flea /fliː/ - bọ chét

beetle /ˈbiː.tl/ - bọ cánh cứng

butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ - com bướm

caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ - sâu bướm

cocoon /kəˈkuːn/ - kén

moth /mɒθ/ - bướm đêm

dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ - chuồn chuồn

praying mantis /preiɳˈmæn.tɪs/ - bọ ngựa

honeycomb /ˈhʌn.i.kəʊm/ - sáp ong

bee /biː/ - con ong

bee hive /biː .haɪv/ - tổ ong

swarm /swɔːm/ - đàn ong

tarantula /təˈræn.tjʊ.lə/ - loại nhện lớn

centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết

Lượt xem: 29 Ngày tạo:

Bài học khác

Sea Animals

334 lượt xem

Pets

227 lượt xem

Mammals

233 lượt xem

Farm Animals

2.028 lượt xem

Birds

144 lượt xem

African Animals

173 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top