Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kitchen 2

Nhấn chuột vào hình để nghe audio


pot /pɒt/ - nồi


skillet /ˈskɪl.ɪt/ - chảo rán
 

tray /treɪ/ - khay

teakettle /'tiː.ket.ļ/
- ấm trà
 

knife /naɪf/ - dao

cutting board /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/
- thớt

whisk /wɪsk/ -
cái đánh trứng (hoặc kem)

rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/
- ống lăn bột
dough /dəʊ/ - bột nhão

muffin pan /ˈmʌf.ɪn pæn/
- khuôn nướng bánh

spatula /ˈspæt.jʊ.lə/
- bàn xẻng

grater /ˈgreɪ.təʳ/
- cái nạo


colander /ˈkʌl.ɪn.dəʳ/
- cái chao

strainer /ˈstreɪ.nəʳ/
- phễu lọc
 

measuring cup
/'meʒərɪŋ kʌp/
- cốc đo (lượng nước)


measuring spoon
/'meʒərɪŋ spuːn/
- thìa (dùng để lấy lượng phù hợp)

apron /ˈeɪ.prən/ - tạp dề
stain /steɪn/ - vết bẩn
 

Lượt xem: 243 Ngày tạo:

Bài học khác

Utility room

235 lượt xem

The den

224 lượt xem

Kitchen

225 lượt xem

House

189 lượt xem

Dining room

126 lượt xem

Bedroom

136 lượt xem

Bathroom 2

121 lượt xem

Bathroom

142 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top