Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kitchen

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

fridge /frɪdʒ/ - tủ lạnh
freezer /ˈfriː.zəʳ/ - ngăn đá
ice tray /aɪs treɪ/ - khay đá

stove /stəʊv/ - bếp, lò nấu
burner /ˈbɜː.nəʳ/ - phần làm nóng
oven /ˈʌv.ən/ - phần lò

timer
/ˈkɪtʃ.ən ˈtaɪ.məʳ/
- đồng hồ để trong bếp

 


oven mitt
/ˈʌv.ən mɪt/
- găng tay chống nóng
(để nấu nướng)


toaster /ˈtəʊ.stəʳ/
- lò nướng bánh
toast /təʊ.stə/ - bánh nướng

can opener
/kæn ˈəʊ.pən.əʳ/
- cái mở nắp đồ hộp

jar /dʒɑːʳ/
- vại, bình, lọ

mixer /ˈmɪk.səʳ/
- máy trộn

blender /ˈblen.dəʳ/
máy xay sinh tố

microwave /ˈmaɪ.krəʊ.weɪv/
- lò vi sóng
 

food processor
/fuːd ˈprəʊ.ses.əʳ/
máy chế biến t hực phẩm

can /kæn/
- lon, đồ hộp

sink /sɪŋk/ - bồn rửa bát
dishes /dɪʃiz/ - bát đĩa

paper towel
/ˈpeɪ.pəʳ taʊəl/
- khăn giấy

sponge /spʌndʒ/
- bọt biển, xốp

dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/
- máy rửa bát

coffee maker
/ˈkɒf.iˈ meɪ.kəʳ/
- máy pha cà phê

coffee grinder
/ˈkɒf.i ˈgraɪn.dəʳ/
- máy nghiền cà phê
 

Lượt xem: 228 Ngày tạo:

Bài học khác

Utility room

237 lượt xem

The den

224 lượt xem

Kitchen 2

243 lượt xem

House

190 lượt xem

Dining room

127 lượt xem

Bedroom

136 lượt xem

Bathroom 2

122 lượt xem

Bathroom

146 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top