Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Occupations II

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp II

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

A. Repair and Maintenance /rɪˈpeəʳ ænd ˈmeɪn.tɪ.nənts/ - Sửa chữa và duy trì

1. plumber /ˈplʌm.əʳ/ - thợ đường ống nước

2. carpenter /ˈkɑː.pɪn.təʳ/ - thợ mộc

3. gardener /ˈgɑː.dən.əʳ/ - người làm vườn

4. locksmith /ˈlɒk.smɪθ/ - thợ khóa

5. real estate agent /rɪəl ɪˈsteɪt ˈeɪ.dʒənt/ - nhân viên bất động sản

6. electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ - thợ điện

7. painter /ˈpeɪn.təʳ/ - thợ sơn

B. Household Services /ˈhaʊs.həʊld ˈsɜː.vɪs.ɪz/ - Dịch vụ gia đình

8. housekeeper /ˈhaʊsˌkiː.pəʳ/ - quản gia

9. janitor /ˈdʒæn.ɪ.təʳ/ - công nhân vệ sinh ở các tòa nhà

10. deliveryman /dɪˈlɪv.ər.i.mən/ - người giao hàng

11. doorman /ˈdɔː.mən/ - người gác cửa

C. Factory work /ˈfæk.tər.i wɜːk/ - Làm việc ở nhà máy

12. worker /ˈwɜː.kəʳ/ - nhân công

13. foreman /ˈfɔː.mən/ - quản đốc

Lượt xem: 1.555 Ngày tạo:

Bài học khác

At the Beach II

367 lượt xem

At the Beach I

1.895 lượt xem

Neighborhood Parks

372 lượt xem

Occupations III

261 lượt xem

Occupations I

2.170 lượt xem

An Office

291 lượt xem

Construction

2.719 lượt xem

Energy

1.697 lượt xem

Math

2.161 lượt xem

A Workshop

1.892 lượt xem

The Utility Room

278 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top