Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Reptiles & Amphibians


(/ˈrep.taɪls. æmˈfɪb.i.əns/ - Bò sát và động vật lưỡng cư)

 

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

frog /frɒg/ - con ếch

tadpole /ˈtæd.pəʊl/ - nòng nọc

toad /təʊd/ - con cóc

snake /sneɪk/ - con rắn

turtle - shell /ˈtɜː.tl ʃel/ - mai rùa

cobra - fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ - rắn hổ mang-răng nanh

lizard /ˈlɪz.əd/ - thằn lằn
 

alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ - cá sấu Mĩ

crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ - cá sấu

dragon /ˈdræg.ən/ - con rồng

dinosaur /'daɪnəʊsɔːr/ - khủng long

chameleon /kəˈmiː.li.ən/ - tắc kè hoa
 

Lượt xem: 233 Ngày tạo:

Bài học khác

Sea Animals

333 lượt xem

Pets

226 lượt xem

Mammals

232 lượt xem

Insects

29 lượt xem

Farm Animals

2.027 lượt xem

Birds

144 lượt xem

African Animals

172 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top