Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Simple Animals

Từ vựng tiếng Anh về động vật tự nhiên

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. snail /sneɪl/ - ốc sên

a. shell /ʃel/ - vỏ

b. antenna /ænˈten.ə/ - râu

2. oyster /ˈɔɪ.stəʳ/ - con hàu

3. mussel /ˈmʌs.əl/ - con trai

4. slug /slʌg/ - sên không vỏ

5. squid /skwɪd/ - mực ống

6. octopus /ˈɒk.tə.pəs/ - bạch tuộc

7. starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ - sao biển

8. shrimp /ʃrɪmp/ - tôm

9. crab /kræb/ - cua

10. scallop /ˈskɒl.əp/ - con điệp

11. worm /wɜːm/ - con giun

12. jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ - con sứa

a. tentacle /ˈten.tə.kļ/ - xúc tu

13. lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm

a. claw /klɔː/ - càng

Lượt xem: 241 Ngày tạo:

Bài học khác

Mammals I

478 lượt xem

Fish and Reptiles

2.236 lượt xem

Birds

416 lượt xem

Insects

205 lượt xem

Plants and Trees

664 lượt xem

Pleasure Boating

237 lượt xem

In Port

227 lượt xem

Aircraft

332 lượt xem

Air Travel

330 lượt xem

Highway Travel

2.714 lượt xem

Bikes

769 lượt xem

Cars

2.036 lượt xem

Trucks

233 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top