Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

The Family

Từ vựng về Gia đình trong tiếng Anh

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

 

Grandfather
/ˈgrændˌfɑːðəʳ /
- ông

Nephew /ˈnef.juː/
- cháu trai (con anh chị em)

Mother
/ˈmʌð.əʳ/ - mẹ

Father
/ˈfɑː.ðəʳ/
- bố

Grandmother
/ˈgrænd.mʌð.əʳ/
- bà

Niece /niːs/
- cháu gái (con anh chị em)

Husband
/ˈhʌz.bənd/
- chồng

Son /sʌn/
- con trai

Uncle /ˈʌŋ.kļ/
- chú, bác trai, cậu

Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/
- chị, em dâu, chị, em vợ

Cousin /ˈkʌz.ən/
- anh, em họ (con bác, chú, cô

Daughter /ˈdɔː.təʳ/
- con gái

Aunt /ɑːnt/
- bác gái, cô, dì, thím...

Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/
- anh/em rể, anh/em vợ

Brother /ˈbrʌð.əʳ/
- anh/em trai

Sister /ˈsɪs.təʳ/
- chị/em gái

Lượt xem: 1.468 Ngày tạo:

Bài học khác

The Supermarket

1.214 lượt xem

Fruit

339 lượt xem

Vegetables

1.389 lượt xem

The Human Body

1.791 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top