Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Sports Verbs

Các động từ tiếng Anh dùng trong thể thao

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. hit /hɪt/ - đánh

2. serve /sɜːv/ - giao

3. kick /kɪk/ - đá

4. catch /kætʃ/ - chụp

5. pass /pɑːs/ - truyền

6. run /rʌn/ - chạy

7. fall /fɔːl/ - ngã

8. jump /dʒʌmp/ - nhảy

9. skate /skeɪt/ - trượt

10. throw /θrəʊ/ - ném

11. bounce /baʊnts/ - tâng

12. surf /sɜːf/ - lướt

13. ride /raɪd/ - cưỡi

14. dive /daɪv/ - nhảy lao đầu xuống, lặn

15. drive /draɪv/ - lái

 

16. shoot /ʃuːt/ - bắn

Lượt xem: 234 Ngày tạo:

Bài học khác

Handicrafts

2.234 lượt xem

Musical Instruments

2.218 lượt xem

Individual Sports

1.785 lượt xem

Team Sports

1.569 lượt xem

At the Beach II

367 lượt xem

At the Beach I

1.895 lượt xem

Neighborhood Parks

372 lượt xem

Occupations III

261 lượt xem

Occupations II

1.555 lượt xem

Occupations I

2.170 lượt xem

An Office

291 lượt xem

Construction

2.719 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top