Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Highway

Mục lục

n

どうろ [道路]
おうかん [往還]
ほんどう [本道]
こうそくどうろ [高速道路]
こうろ [公路]
ハイウェー
おうらい [往来]
ハイウエー
ハイウェイ
かいどう [街道]

n,vs

ゆきき [往き来]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top