Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Influence

Mục lục

adj-na,n

ゆうりょく [有力]

n

かんか [感化]
はんきょう [反響]
けんい [権威]
おもむき [趣き]
あおり [煽り]
はぶり [羽振り]
ちから [力]
せいりょく [勢力]
いりょく [偉力]
いりょく [威力]
けんせい [権勢]
てづる [手蔓]
つて [伝手]
インフルエンス
けんりょく [権力]
せいい [勢威]
はんしょう [反照]
おもむき [趣]
いこう [威光]

n,vs

はんえい [反映]
はきゅう [波及]
さゆう [左右]
えいきょう [影響]
はんえい [反影]

adv,n

いきおい [勢い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top