- Từ điển Anh - Nhật
Influential or important position
n
ようろ [要路]
Xem thêm các từ khác
-
Influential person
n きけもの [利け者] ゆうりょくしゃ [有力者] -
Influential voice
n はつげんりょく [発言力] -
Influenza
Mục lục 1 n 1.1 インフルエンザ 1.2 りゅうこうせいかんぼう [流行性感冒] 2 n,abbr 2.1 りゅうかん [流感] n インフルエンザ... -
Influenza virus
n インフルエンザウイルス -
Influx
n りゅうにゅう [流入] -
Inform on
n,vs みっこく [密告] -
Informal
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひこうしき [非公式] 1.2 りゃくしき [略式] 1.3 てがる [手軽] 2 adj-no,adv,n 2.1 うちうち [内内] 2.2... -
Informal (Noh play)
Mục lục 1 n 1.1 じまい [仕舞] 1.2 じまい [仕舞い] 1.3 しまい [仕舞い] 1.4 しまい [仕舞] n じまい [仕舞] じまい [仕舞い]... -
Informal (unofficial) resignation
n しんたいうかがい [進退伺い] -
Informal clothes (dress)
n りゃくふく [略服] -
Informal consent
n ないだく [内諾] -
Informal crest
n うらもん [裏紋] -
Informal discussion
n ひこうしききょうぎ [非公式協議] -
Informal dress
n インフォーマルドレス -
Informal organization
n インフォーマルオーガニゼーション -
Informal social gathering
n しんぼくかい [親睦会] -
Informal style
n やわらかいぶんしょう [柔らかい文章] やわらかいぶんしょう [軟らかい文章] -
Informal summer kimono
n ゆかた [浴衣] よくい [浴衣] -
Informal talk
n こんだん [懇談] -
Informal talk given (as by a politician, etc.) aboard a train
n しゃちゅうだん [車中談]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
