- Từ điển Anh - Nhật
Skeleton
Mục lục |
n
スケルトン
こっかん [骨幹]
はっこつ [白骨]
ほねぐみ [骨組み]
がいこつ [骸骨]
Xem thêm các từ khác
-
Skeleton at the feast
n きょうざめ [興冷め] -
Skeptic
n スケプチック かいぎしゅぎしゃ [懐疑主義者] -
Skepticism
Mục lục 1 n 1.1 スケプチシズム 1.2 かいぎろん [懐疑論] 1.3 うたがい [疑い] 1.4 かいぎしん [懐疑心] 1.5 かいぎ [懐疑]... -
Skeptics
n かいぎは [懐疑派] -
Sketch
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 え [絵] 2 n 2.1 スケッチ 2.2 ふんぽん [粉本] 2.3 てんびょう [点描] 2.4 ずあん [図案] 2.5 がこう [画稿]... -
Sketch (fr: esquisse)
n エスキス -
Sketch book
n しょうひんしゅう [小品集] -
Sketch phone
n スケッチホン -
Sketchbook
Mục lục 1 n 1.1 スケッチブック 1.2 しゃせいちょう [写生帖] 1.3 しゃせいちょう [写生帳] n スケッチブック しゃせいちょう... -
Sketching
Mục lục 1 n 1.1 ずどり [図取り] 1.2 せいず [製図] 2 n,vs 2.1 しゃせい [写生] n ずどり [図取り] せいず [製図] n,vs しゃせい... -
Sketching pencil
n やきふで [焼き筆] -
Sketchy
adj-na,n おおざっぱ [大雑把] おおざっぱ [大ざっぱ] -
Skewer
n くし [串] くしざし [串刺し] -
Skewered eel roasted and wrapped in fried egg
n うまき [鰻巻き] -
Skewering
n でんがくざし [田楽刺し] -
Skewness (statistics)
n わいど [歪度] -
Ski
n スキーのいた [スキーの板] -
Ski-wear
n スキーウエア -
Ski area
n スキーじょう [スキー場] -
Ski jump (Schanze)
n シャンツェ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.