Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stress

Mục lục

n

わいりょく [歪力]
おもき [重き]
ごせい [語勢]
ちから [力]
ストレス
おうりょく [応力]
きょうおん [強音]

n,vs

りきせつ [力説]
じゅうし [重視]
あつりょく [圧力]
きょうちょう [強調]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top