Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acari

Nghe phát âm
/'ækəri/

Thông dụng

Xem acarus


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acariasis

    chứng nhiễm ve, nhiễm bét (ký sinh trùng),
  • Acaricide

    thuốc diệt ve (bét).,
  • Acarid

    / 'ækərid /, Danh từ: (động vật) bộ ve bét, Tính từ: thuộc bộ...
  • Acaridiasis

    chứng nhiễm ve, nhiễm bét,
  • Acarina

    nhóm tiết túc gồm con ve, con tích, con bét,
  • Acarodermatitis

    viêm dado ve,
  • Acarology

    / ¸ækə´rɔlədʒi /, Xây dựng: môn học về ve và tích,
  • Acarophobia

    chứng sợ ve , chứng sợ vật nhỏ,
  • Acarpellous

    / ,ækɑ:'peləs /, Tính từ: (thực vật học) không lá noãn,
  • Acarpous

    / ə'kɑ:pəs /, Tính từ: (thực vật học) không sinh quả,
  • Acarus

    / 'ækərəs /, Danh từ, số nhiều .acari: (động vật học) cái ghẻ, ve, tích, bét,
  • Acarus folliculorum

    dermadex folliculorum,
  • Acarus scabiei

    cái ghẻ,
  • Acaryote

    không có nhân tế bào không nhân,
  • Acas

    / ə'keiz /, viết tắt, dịch vụ trọng tài, hoà giải và cố vấn ( advisory, conciliation and arbitration service),
  • Acatalasemia

    bệnh thiếu catalaza huyết,
  • Acatalasia

    bệnh thiếu catalaza,
  • Acatalectic

    / əkæ'teilektik /, danh từ, câu có số âm tiết đầy đủ (câu thơ),
  • Acatalepsia

    chứng giảm sút tâm thầ chẩn đóan không chắc chắn,
  • Acatamathesia

    loạn tri ngôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top