Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anthropological

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ænθrəpə´lɔdʒikl/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) nhân loại học
(thuộc) nhân chủng học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anthropologist

    / ¸ænθrə´pɔlədʒist /, danh từ, nhà nhân loại học,
  • Anthropology

    / ¸ænθrə´pɔlədʒi /, Danh từ: nhân loại học, Y học: khoa học về,...
  • Anthropometric

    / ¸ænθrəpə´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo người, (thuộc) phép nhân trắc,
  • Anthropometrical

    / ¸ænθrəpə´metrikl /, như anthropometric,
  • Anthropometrist

    / ¸ænθrə´pɔmitrist /,
  • Anthropometry

    / ¸ænθrə´pɔmetri /, Danh từ: phép đo người, Xây dựng: nhân trắc,...
  • Anthropomorphic

    / ¸ænθrəpə´mɔ:fik /, Tính từ: (thuộc) thuyết hình người, Từ đồng...
  • Anthropomorphic robot

    robot phỏng sinh,
  • Anthropomorphise

    như anthropomorphize,
  • Anthropomorphism

    / ¸ænθrəpə´mɔ:fizəm /, Danh từ: thuyết hình người,
  • Anthropomorphist

    / ¸ænθrəpə´mɔ:fist /, danh từ, người theo thuyết hình người,
  • Anthropomorphize

    / ¸ænθrəpə´mɔ:faiz /, ngoại động từ, nhân hình hoá, nhân tính hoá,
  • Anthropomorphous

    / ¸ænθrəpə´mɔ:fəs /, Tính từ: giống hình người, Từ đồng nghĩa:...
  • Anthroponomy

    môn học qui luật phát triển loài người,
  • Anthropopathy

    / ¸ænθrə´pɔpəθi /, Kỹ thuật chung: nhân vật đồng cảm,
  • Anthropophagi

    / ¸ænθrə´pɔfə¸gai /, danh từ số nhiều, những kẻ ăn thịt người,
  • Anthropophagous

    / ¸ænθrə´pɔfəgəs /, tính từ, Ăn thịt người, anthropophagous tribes, những bộ lạc ăn thịt người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top