Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blown

Nghe phát âm

Mục lục

/bloun/

Thông dụng

Xem blow

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có lò hồng

Hóa học & vật liệu

nổ tung

Kỹ thuật chung

phun ra
thổi ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blasted , windblown , puffed , fluttered , fanned , whisked , whirled , wafted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top