Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clayey

Nghe phát âm

Mục lục

/´kleii/

Thông dụng

Tính từ

Như đất sét
clayey soil
có đất sét

Chuyên ngành

Xây dựng

chứa đất sét
thuộc đất sét

Kỹ thuật chung

chứa sét

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top