Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coltish

Nghe phát âm

Mục lục

/´koultiʃ/

Thông dụng

Tính từ
Còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coltishness

    / ´koultiʃnis /, danh từ, tính còn non nớt, tính còn dại; sự thiếu kinh nghiệm,
  • Coluber

    Danh từ: (động vật) rắn nước,
  • Colubrid

    / ´kɔljubrid /, danh từ, (động vật) họ rắn nước, tính từ, thuộc rắn nước,
  • Columar cell

    tế bào trụ,
  • Columbarium

    / ˌkɒləmˈbɛəriəm /, danh từ, số nhiều columbaria, nhà để tro hoả táng, chuồng bồ câu,
  • Columbia Orbiting Facility (ISS) (COF)

    thiết bị trên quỹ đạo của columbia,
  • Columbine

    / ´kɔləm¸bain /, Danh từ: một loại cây có cánh hoa mỏng nhọn,
  • Columbite

    / kə´lʌmbait /, Danh từ: (hoá học) columbit, Địa chất: culumbit, niobit,...
  • Columbium

    / kə´lʌmbiəm /, Điện lạnh: cb,
  • Columbus day

    Danh từ: ngày colomb tìm ra châu mỹ ( 12 tháng 10 năm 1492),
  • Columel

    Danh từ: trụ nhỏ,
  • Columella

    Danh từ, số nhiều columellae: cuống; trụ; thể que; lõi, (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong), trụ...
  • Columella cochleae

    trụ ốc, cột ốc,
  • Columella fornicis

    cột tam giácnão,
  • Columella nasi

    cột mũi,
  • Columellacochleae

    trụ ốc, cột ốc,
  • Columellafornicis

    cột tam giác não,
  • Columellanasi

    cột mũi,
  • Column

    / 'kɔləm /, Danh từ: cột, trụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top