Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Congelation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔndʒi´leiʃən/

Thông dụng

Xem congealment

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đóng băng
đông lạnh
congelation chamber
buồng đông lạnh
sự kết đông

Kinh tế

sự làm đặc
sự làm đông
sự ngưng tụ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top