Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cowrie

Nghe phát âm

Mục lục

/´kauri/

Thông dụng

Cách viết khác cowry

Danh từ

(động vật học) ốc tiền
Tiền vỏ ốc (ở Nam phi và Nam á)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cows

    đập củi gỗ hình chóp tam giác,
  • Cows and kisses

    Thành Ngữ:, cows and kisses, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
  • Cowsel (controlled working space language)

    ngôn ngữ vùng làm việc điều khiển,
  • Cowshed

    / ´kau¸ʃed /, Danh từ: chuồng bò, Kỹ thuật chung: chuồng bò, tie-rod...
  • Cowslip

    / ´kau¸slip /, Danh từ: (thực vật học) cây anh thảo hoa vàng,
  • Cox

    / kɔks /, Ngoại động từ: Điều khiển (tàu, thuyền), Danh từ: người...
  • Cox-

    prefix. chỉ hông.,
  • Cox and Stuart test

    phép kiểm định cox và stuart,
  • Coxa

    / ´kɔksə /, Danh từ, số nhiều .coxae:, ' k˜ksi :, (y học) háng, khớp háng
  • Coxa adducta

    tật đùi cong vào,
  • Coxa plana

    viêm xương-sụn háng,
  • Coxa valga

    tật đùi cong ra,
  • Coxa vara

    tật đùi cong vào,
  • Coxa vara luxans

    tật đùi cong vào trật khớp,
  • Coxaadducta

    tật đùi cong vào,
  • Coxal

    / ´kɔksəl /,
  • Coxalgia

    / kɔk´sældʒiə /, Danh từ: (y học) lao khớp xương, Y học: đau khớp...
  • Coxalgic

    Tính từ: thuộc lao khớp xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top