Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cutler

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌtlə/

Thông dụng

Danh từ

Người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo
Người bán dao kéo

Xem thêm các từ khác

  • Cutler feed

    tiếp sóng bằng khe, tiếp sóng kiểu cutler,
  • Cutlery

    / ´kʌtləri /, Danh từ: nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo (nói chung),
  • Cutless

    / ´kʌtlis /, Cơ khí & công trình: không cắt, Xây dựng: không có...
  • Cutlet

    / ´kʌtlit /, Danh từ: món côtlet,
  • Cutline

    chú thích, chú giải, phụ đề, ghi chú,
  • Cutoff

    cơ cấu ngắt đứt, cơ cấu cắt, sự cắt khí, sự ngắt (điện), ngắt dừng, ngắt mạch, ngừng, điểm cắt, điểm ngắt,...
  • Cutoff attenuator

    bộ suy giảm cắt,
  • Cutoff cock

    vòi đóng, vòi khóa,
  • Cutoff collar

    măng song chống thấm,
  • Cutoff current

    dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch,
  • Cutoff curtain grouting

    màn chống thấm dưới chân khay,
  • Cutoff depth

    chiều sâu chân khay, chiều sâu màn chống thấm,
  • Cutoff dike

    chân khay (móng công trình), tường bằng đất,
  • Cutoff ditch

    mương bít, mương cắt,
  • Cutoff dragline

    mương tiêu chặn,
  • Cutoff efficiency

    hiệu lực màn chống thấm,
  • Cutoff field

    trường giới hạn,
  • Cutoff frequency

    tấn số ngưỡng, tần số giới hạn,
  • Cutoff gate

    cửa sửa chữa (công trình),
  • Cutoff machine

    máy tiện đứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top