- Từ điển Anh - Việt
Deerskin
Nghe phát âmMục lục |
/´diə¸skin/
Thông dụng
Danh từ
Da đanh (da hươu nai thuộc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deerstalker
Danh từ: mũ săn, -
Deescalate
Động từ: (chính trị) xuống thang, tiết giảm, hình thái từ:, the... -
Deescalation
Danh từ: (chính trị) sự tiết giảm, sự xuống thang, -
Deface
/ di'feis /, Ngoại động từ: làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp, làm mất uy tín, làm mất mặt, làm... -
Defaceable
Tính từ: có thể làm xấu đi, có thể làm mất thể diện, có thể xoá đi, -
Defaced cheque
chi phiếu bị xóa sửa, -
Defaced licence
giấy phép bị xóa sửa, -
Defacement
/ di'feismənt /, Danh từ: sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất... -
Defacement test
thử nghiệm xuống cấp, thử nghiệm hủy hoại, -
Defacer
/ di´feisə /, -
Defalcate
/ 'di:fælkeit /, Nội động từ: tham ô, thụt két, biển thủ, -
Defalcation
/ ¸di:fæl´keiʃən /, Danh từ: sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ, số tiền tham ô, số tiền... -
Defalcator
/ ´di:fæl¸keitə /, Danh từ: người tham ô, người thụt két, người biển thủ, Kinh... -
Defamation
/ ¸defə´meiʃən /, danh từ, lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự, sự nói xấu, sự phỉ báng, Từ... -
Defamation insurance
bảo hiểm trách nhiệm phỉ báng, -
Defamatory
/ di´fæmətəri /, tính từ, nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự, Từ đồng nghĩa: adjective,Defame
Ngoại động từ: nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự, hình thái từ:...Defamed
,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
