- Từ điển Anh - Việt
Epidermic
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
- 
                                Epidermic celltế bào biểu bì,
- 
                                Epidermic cerebrospinal meningitisviêm màng não-tủy,
- 
                                Epidermic graftmảnh ghép biểu bì,
- 
                                Epidermiculabiểu bì lông tóc,
- 
                                Epidermidalizationbiểu bì hoá,
- 
                                Epidermidolysis(chứng) bong biểu bì,
- 
                                Epidermidosisbệnh biểu bì,
- 
                                Epidermis/ ¸epi´də:mis /, Danh từ: (sinh vật học) biểu bì, Y học: biểu bì,...
- 
                                Epidermitisbiểu bì,
- 
                                Epidermizaton(sự) tạo biểu bì (thủ thuật) ghép biểu bì,
- 
                                Epidermodysplasia(chứng) loạn sản biểu bì,
- 
                                EpidermoidTính từ: (sinh vật học) dạng biểu bì, dạng biểu bì, u biểu bì,
- 
                                Epidermoid carcinomacaxinom dạng biểu bì,
- 
                                Epidermoid cystu nang dạng biểu bì,
- 
                                Epidermoidomau dạng biểu bì,
- 
                                Epidermolysischứng bong biểu bì,
- 
                                Epidermolysis bullosabong biểu bì bọng nước,
- 
                                Epidermolysis bullosa dystrophicabong biểu bì bọng nước loạn dưỡng,
- 
                                Epidermolysis bullosa polyplasticabong biểu bì bọng nước đa loạn sản,
- 
                                Epidermolysis bullosa simplexbong biểu bì bọng nước giản đơn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                