Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exaggerative

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zædʒərətiv/

Thông dụng

Tính từ
Thổi phồng, phóng đại, cường điệu
Quá mức, quá khổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exaggerator

    / ig´zædʒə¸reitə /, danh từ, người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu,
  • Exalate

    Tính từ: (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh,
  • Exalt

    / ig´zɔ:lt /, Ngoại động từ: Đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương,...
  • Exaltation

    / ¸egzɔ:l´teiʃən /, Danh từ: sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng,...
  • Exalted

    / ig´zɔ:ltid /, Tính từ: phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng,...
  • Exam

    / ig´zæm /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của examination, Từ đồng nghĩa:...
  • Examen

    Danh từ: (như) examination, sự nghiên cứu có phê phán,
  • Examinant

    Danh từ: người khám xét, người thẩm tra,
  • Examinating officer

    nhân viên kiểm soát (hải quan),
  • Examination

    / ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự...
  • Examination-in-chief

    sự thẩm vấn người đương sự và người chứng (của luật sư),
  • Examination-paper

    Danh từ: các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi,
  • Examination and verification

    sự thẩm tra,
  • Examination before

    kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • Examination decision

    quyết định thẩm tra,
  • Examination fee

    quyền nghiên cứu (tài liệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top