- Từ điển Anh - Việt
Hyaloid
Nghe phát âmMục lục |
/´haiə¸lɔid/
Thông dụng
Tính từ
(giải phẫu) trong
- hyaloid membrane
- màng trong
Danh từ
(giải phẫu) màng trong
Chuyên ngành
Y học
trong suốt, dạng kính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hyaloid artery
động mạch pha lê (một động mạch bào thai nằm trong ống pha lê cung cấp cho thủy tinh thể), -
Hyaloid canal
ống pha lê (đường ống trong pha lê dịch của mắt), -
Hyaloid fossa
hố thể kính, -
Hyaloid membrane
màng pha lê (màng trong suốt bao quanh pha lê dịch trong mắt, phân cách pha lê dịch với võng mạc), -
Hyaloideocapsular
dây chằng màng kính bao, -
Hyaloideocapsular ligament
dây chằng màng kính bao, -
Hyaloiditis
viêm màng kính, viêm thể kính, -
Hyaloma
nang kê dạng keo, -
Hyalomere
bào chất trong xanh (của tiểu cầu), -
Hyalomitome
dịch nền chất tế bào, -
Hyalomucoid
mucoit thể kính, mucoit thể kính., -
Hyalonyxis
(thủ thuật) chọc thể kính, -
Hyalophagia
chứng ăn kính, -
Hyalophagy
(chứng) ăn kính, -
Hyalophobia
ám ảnh sợ kính, -
Hyalopilitic texture
kiến trúc hialopilit, -
Hyaloplasm
Danh từ: (sinh học) chất trong, Y học: dịch nền chất tế bào, -
Hyaloserositis
viêm thanh mạc hialin hoá, -
Hyalosome
thể trong suốt, -
Hyaluronic acid
Danh từ: (hoá; sinh) axit hialuronic, Y học: axit hyaluronic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.