Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intermittence

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´mitəns/

Cơ - Điện tử

Tính ngắt quãng, tính gián đoạn, sự chạy trụctrặc (máy)

Thông dụng

Cách viết khác intermittency

Danh từ
Tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn
(y học) tình trạng từng cơn, tình trạng từng hồi
Sự chạy trục trặc (máy)
Tình trạng lúc chảy lúc không, tình trạng có nước theo vụ (suối, hồ...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top