Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kadi

Nghe phát âm
/'kɑ:di/

Thông dụng

Cách viết khác cadi

Như cadi

Xem thêm các từ khác

  • Kaff

    / 'kæfə /, Danh từ: người ban-tu ở nam phi,
  • Kaffeeklatsch

    / 'kæfei,klæ∫ /, Danh từ: (thường) viết hoa, cuộc họp mặt thân mật để uống cà...
  • Kaffir

    / 'kæfə /, Danh từ: như kaff,
  • Kaffirs

    cổ phiếu nam phi, cổ phần khai mỏ vàng, cổ phiếu (khoáng sản) nam phi, người ban-tu ở nam phi,
  • Kaffiyeh

    / kə'fi:jə /, Danh từ: khăn chùm đầu của người bơđuin (người ả rập du mục sống ở...
  • Kafir

    / 'kæfə /, Danh từ: khăn chùm đầu của người bơđuin (người ả rập du mục sống ở những...
  • Kafiri

    / 'kæfəri /, Danh từ: ngôn ngữ của người ca-phia (ở apganistan, thuộc họ ngôn ngữ Âu Âu),...
  • Kafkaesque

    / ,kæfkə'esk /, Tính từ: theo phong cách franz kafka ( + 1924),
  • Kaftan

    / kæf'tɑ:n /, như caftan,
  • Kago

    / 'kɑ:gou /, như caftan,
  • Kahawai

    / ['ka:həwai; 'ka:wai /, danh từ; số nhiều .kahawai, kahawais, loại cá biển thuộc họ pecca (ở niu dilân và úc),
  • Kahn reaction

    phản ứng kahn : xét nghíệm giang mai.,
  • Kahnreaction

    phảnứng kahn : xét nghíệm giang mai.,
  • Kai

    / kai /, Danh từ: thức ăn,
  • Kaiak

    / 'kaiæk /, như kayak,
  • Kaif

    cảm giác sững sờ, uể oải do dùng matúy,
  • Kail

    / keil /, như kale,
  • Kailyard

    / 'keiljɑ:d /, Danh từ: vườn rau, Kinh tế: vườn rau, kailyard school,...
  • Kailyard school

    Thành Ngữ:, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ...
  • Kaingin

    / 'kɑ:iηgən /, Danh từ: nương rẫy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top