Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lapidary

Mục lục

/´læpidəri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) đá
(thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc
Ngắn gọn (văn phong)

Danh từ

Thợ mài, thợ khắc ngọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thợ khắc đá
thuộc đá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
engraver , jeweler

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top