Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manipulative

Nghe phát âm

Mục lục

/mə´nipjulətiv/

Thông dụng

Tính từ

Lôi cuốn; hấp dẫn , gạt gẫm bằng mánh khóe, gian manh

Xem thêm các từ khác

  • Manipulative capability

    khả năng thao tác,
  • Manipulator

    / mə'nipjuleitə /, Danh từ: người vận dụng bằng tay, người thao tác, người lôi kéo, người vận...
  • Manipulator, symbol

    máy điều khiển ký hiệu,
  • Manipulator-dynamic equation

    phương trùth động lực học tay máy,
  • Manipulator-operated

    (adj) được điều khiển bằng tay máy, được điều khiển bằng tay máy,
  • Manipulator accuracy

    độ chính xác của tay máy,
  • Manipulator adjustment

    sự hiệu chỉnh tay máy,
  • Manipulator mobility

    độ linh hoạt của tay máy,
  • Manipulator path

    quỹ đạo của tay máy,
  • Manipulatory

    / mə´nipjulətəri /, tính từ,
  • Manitou

    / ´mæni¸tu: /, Danh từ: thần ác; thần thiện (thổ dân mỹ), vật thần, bùa, thần lực, sức mạnh...
  • Manitu

    như manitou,
  • Manjak or manjack

    chất manjak hay manjack,
  • Mankind

    bre & name / mæn'kaɪnd /, Danh từ: loài người, nhân loại, Kỹ thuật chung:...
  • Manley process of dewaxing

    quá trình khử parafin bằng propan,
  • Manlike

    / ´mæn¸laik /, Tính từ: có tính chất nam nhi; có tính chất đàn ông, giống như đàn ông (chỉ...
  • Manlikeness

    Danh từ: tính chất như đàn ông,
  • Manliness

    / ´mænlinis /, danh từ, tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường,...
  • Manly

    / 'mænli /, Tính từ & phó từ: có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh...
  • Manly art

    quyền thuật; quyền anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top