Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Memorabilia

Nghe phát âm

Mục lục

/¸memərə´biliə/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Những sự việc đáng ghi nhớ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annals , archives , collectibles , keepsakes , relics , remembrances , reminders , souvenirs , tokens , trophies

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top