Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Metrological

Nghe phát âm

Mục lục

/¸metrə´lɔdʒikl/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) khoa đo lường; (thuộc) hệ thống đo lường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Metrology

    / me´trɔlədʒi /, Danh từ: khoa đo lường, hệ thống đo lường, Y học:...
  • Metrolymphangitis

    viêm mạch bạch huyết tử cung,
  • Metromalacia

    chứng nhuyễn tử cung,
  • Metromalacoma

    (chứng) nhuyễn tử cung,
  • Metromania

    Danh từ: chứng sính làm thơ, chứng nghiện làm thơ,
  • Metromaniac

    Danh từ: người sính làm thơ; người mê thơ ca,
  • Metromenorrhagia

    (chứng) đakinh,
  • Metronidazole

    loại thuốc dùng chữa các bệnh nhiễm trùng đường tiểu, đường sinh dục, và hệ tiêu hóa,
  • Metronome

    / ´metrə¸noum /, Danh từ: (âm nhạc) máy nhịp, Xây dựng: máy nhịp,...
  • Metronomic

    Tính từ: (thuộc) máy nhịp; như máy nhịp, cơ nhịp,
  • Metronoscope

    máynhịp động tác mắt,
  • Metronymic

    / ¸metrɔ´nimik /, Tính từ: Đặt theo tên mẹ, Danh từ: tên đặt theo...
  • Metropathia

    bệnh tử cung,
  • Metropathia haemorrhagica

    bệnh tử cung xuất huyết (xuất huyết tử cung vô căn),
  • Metropathy

    bệnh tử cung,
  • Metroperitonitis

    viêm tử cung màng bụng,
  • Metrophlebitis

    viêm tĩnh mạch tử cung,
  • Metrophotography

    trắc lượng ảnh,
  • Metrophyma

    u tử cung,
  • Metropolis

    / mi´trɔpəlis /, Danh từ: thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, (chính trị)..), nước mẹ; mẫu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top