Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neuritis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸njuə´raitis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) viêm dây thần kinh

Chuyên ngành

Y học

viêm dây thần kinh
disseminated neuritis
viêm dây thần kinh rải rác
intraocular neuritis
viêm dây thần kinh nhãn cầu
sympathetic neuritis
viêm dây thần kinh giao cảm
toxic neuritis
viêm dây thần kinh nhiễm độc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top